- Từ điển Nhật - Anh
培養土
Xem thêm các từ khác
-
培養基
[ ばいようき ] (n) (culture) medium -
培養液
[ ばいようえき ] (n) culture fluid/(P) -
基
[ もとい ] (n) basis/(P) -
基づく
[ もとづく ] (v5k) to be grounded on/to be based on/to be due to/to originate from/(P) -
基付く
[ もとづく ] (v5k) to be grounded on/to be based on/to be due to/to originate from -
基幹
[ きかん ] (n) mainstay/nucleus/key -
基幹業務
[ きかんぎょうむ ] (n) mission-critical task -
基幹産業
[ きかんさんぎょう ] key industries -
基底
[ きてい ] (n) base/ground -
基底構造
[ きていこうぞう ] deep structure/underlying structure -
基底部門
[ きていぶもん ] base component -
基地
[ きち ] (n) base/(P) -
基地局
[ きちきょく ] base station -
基地閉鎖
[ きちへいさ ] (military) base closing -
基因
[ きいん ] (n,vs) cause/origin -
基板
[ きばん ] (n) substrate/(computer) circuit board -
基源
[ きげん ] origin -
基準
[ きじゅん ] (n) standard/basis/criteria/norm/(P) -
基準外賃金
[ きじゅんがいちんぎん ] (n) extra wages -
基準内賃金
[ きじゅんないちんぎん ] (n) fixed wages
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.