Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

基幹業務

[きかんぎょうむ]

(n) mission-critical task

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基幹産業

    [ きかんさんぎょう ] key industries
  • 基底

    [ きてい ] (n) base/ground
  • 基底構造

    [ きていこうぞう ] deep structure/underlying structure
  • 基底部門

    [ きていぶもん ] base component
  • 基地

    [ きち ] (n) base/(P)
  • 基地局

    [ きちきょく ] base station
  • 基地閉鎖

    [ きちへいさ ] (military) base closing
  • 基因

    [ きいん ] (n,vs) cause/origin
  • 基板

    [ きばん ] (n) substrate/(computer) circuit board
  • 基源

    [ きげん ] origin
  • 基準

    [ きじゅん ] (n) standard/basis/criteria/norm/(P)
  • 基準外賃金

    [ きじゅんがいちんぎん ] (n) extra wages
  • 基準内賃金

    [ きじゅんないちんぎん ] (n) fixed wages
  • 基準法

    [ きじゅんほう ] basic law
  • 基準点

    [ きじゅんてん ] (n) point of reference/reference point
  • 基本

    [ きほん ] (n) foundation/basis/standard/(P)
  • 基本コンセプト

    [ きほんコンセプト ] basic concept
  • 基本単位

    [ きほんたんい ] standard unit
  • 基本合意

    [ きほんごうい ] basic agreement
  • 基本原理

    [ きほんげんり ] fundamental idea/basic concept
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top