Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

基板

[きばん]

(n) substrate/(computer) circuit board

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基源

    [ きげん ] origin
  • 基準

    [ きじゅん ] (n) standard/basis/criteria/norm/(P)
  • 基準外賃金

    [ きじゅんがいちんぎん ] (n) extra wages
  • 基準内賃金

    [ きじゅんないちんぎん ] (n) fixed wages
  • 基準法

    [ きじゅんほう ] basic law
  • 基準点

    [ きじゅんてん ] (n) point of reference/reference point
  • 基本

    [ きほん ] (n) foundation/basis/standard/(P)
  • 基本コンセプト

    [ きほんコンセプト ] basic concept
  • 基本単位

    [ きほんたんい ] standard unit
  • 基本合意

    [ きほんごうい ] basic agreement
  • 基本原理

    [ きほんげんり ] fundamental idea/basic concept
  • 基本周波数

    [ きほんしゅうはすう ] fundamental frequency
  • 基本条件

    [ きほんじょうけん ] basic conditions
  • 基本概念

    [ きほんがいねん ] basic overview/basic concept
  • 基本給

    [ きほんきゅう ] (n) base pay
  • 基本的

    [ きほんてき ] (adj-na) fundamental/standard/basic
  • 基本的に

    [ きほんてきに ] basically
  • 基本的人権

    [ きほんてきじんけん ] (n) fundamental human rights
  • 基本語

    [ きほんご ] (n) basic vocabulary item
  • 基数

    [ きすう ] (n) cardinal number
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top