- Từ điển Nhật - Anh
壮行
Xem thêm các từ khác
-
壮行会
[ そうこうかい ] farewell party -
壮観
[ そうかん ] (adj-na,n) spectacle/magnificent view -
壮語
[ そうご ] (n,vs) bragging/exaggeration -
壮者
[ そうしゃ ] (n) man in prime -
壮者を凌ぐ
[ そうしゃをしのぐ ] (exp) to put young men to shame -
壮麗
[ そうれい ] (adj-na,n) splendour/pompousness/magnificence -
壮齢
[ そうれい ] (n) in the prime of manhood -
壮途
[ そうと ] (n) ambitious undertaking -
声
[ こえ ] (n) voice/(P) -
声が掠れる
[ こえがかすれる ] (exp) to become hoarse -
声をかける
[ こえをかける ] (v1) to greet/to call out to someone -
声を忍ばせて
[ こえをしのばせて ] in a subdued voice -
声を掛ける
[ こえをかける ] (v1) to greet/to call out to someone -
声を立てる
[ こえをたてる ] (v1) to let out a cry/to shout -
声を詰まらせて
[ こえをつまらせて ] in a choked voice -
声価
[ せいか ] (n) reputation/fame -
声変わり
[ こえがわり ] (n) change (break) of voice/(P) -
声帯
[ せいたい ] (n) vocal cords -
声帯模写
[ せいたいもしゃ ] vocal mimicry -
声域
[ せいいき ] (n) range of voice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.