- Từ điển Nhật - Anh
外套
Xem thêm các từ khác
-
外套眼
[ がいとうがん ] (n) mantle eye -
外套膜
[ がいとうまく ] (n) mantle -
外姓
[ がいせい ] mothers family name -
外婚
[ がいこん ] (n) exogamy -
外孫
[ がいそん ] (n) grandchild from a daughter married into another family -
外字
[ がいじ ] (n) characters not in Joyo Kanji/foreign letters or words -
外字紙
[ がいじし ] (n) foreign-language newspaper -
外客
[ がいきゃく ] (n) overseas guest or customer -
外宮
[ げくう ] (n) Outer shrine of Ise -
外層
[ がいそう ] (n) outer layers -
外局
[ がいきょく ] (n) external bureau -
外庭
[ がいてい ] (n) outer court -
外延
[ がいえん ] (n) extension/denotation -
外廓
[ がいかく ] (n) (1) outer wall (e.g. castle)/outer block (enclosure)/(2) outline/contour -
外形
[ がいけい ] (n) externals/external form -
外形的
[ がいけいてき ] (adj-na) external/outward -
外征
[ がいせい ] (n) foreign campaign -
外径
[ がいけい ] (n) outer diameter -
外心
[ がいしん ] (n) circumcenter/outer center -
外圧
[ がいあつ ] (n) external pressure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.