- Từ điển Nhật - Anh
大写し
Xem thêm các từ khác
-
大凡
[ おおよそ ] (adv,n) (uk) about/roughly/as a rule/approximately -
大凶
[ だいきょう ] (n) terrible luck/atrocity -
大出来
[ おおでき ] (n) well-made/well-done/great success -
大商い
[ おおあきない ] (n) heavy turnover (trading) -
大入り
[ おおいり ] (n) (theater) packed to capacity -
大入り袋
[ おおいりぶくろ ] (n) bonus paid to employees on occasion of a full house -
大入道
[ おおにゅうどう ] (n) large, bald-headed monster/a giant -
大全
[ たいぜん ] (n) encyclopedia/complete works -
大八車
[ だいはちぐるま ] (n) large two-wheeled wagon -
大公
[ たいこう ] (n) archduke -
大公国
[ たいこうこく ] grand duchy -
大兵
[ だいひょう ] (n) (1) of great build or stature/(2) great number of soldiers/great army -
大典
[ たいてん ] (n) state ceremony/important law -
大元帥
[ だいげんすい ] (n) commander-in-chief/generalissimo -
大兄
[ たいけい ] (n) honorific title for someone a little older/older brother -
大前提
[ だいぜんてい ] (n) major premise/principle/(P) -
大勝
[ たいしょう ] (n) great victory/crushing victory -
大勢
[ おおぜい ] (n) many/crowd/great number of people/(P) -
大勲位
[ だいくんい ] (n) Grand Order of the Chrysanthemum -
大勇
[ たいゆう ] (n) real courage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.