Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

天雷

[てんらい]

(n) thunder

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天降り

    [ あまくだり ] (n) command to an inferior
  • 天降る

    [ あまくだる ] (v5r) to descend from heaven
  • 天険

    [ てんけん ] (n) natural defences/steep place
  • 天険に拠る

    [ てんけんによる ] (exp) to hold a mountain fortress
  • 太っちょ

    [ ふとっちょ ] (n) fat person
  • 太った

    [ ふとった ] plump/fat/chubby
  • 太っ腹

    [ ふとっぱら ] (adj-na,adj-no,n) generous/magnanimous/(P)
  • 太い

    [ ふとい ] (adj) fat/thick/(P)
  • 太い線

    [ ふといせん ] thick line
  • 太い腕

    [ ふというで ] big arm
  • 太い鉛筆

    [ ふといえんぴつ ] broad pencil
  • 太マラ

    [ ふとマラ ] (col) (uk) big penis
  • 太り肉

    [ ふとりじし ] (n) corpulent/fat/chubby
  • 太る

    [ ふとる ] (v5r) to grow fat (stout, plump)/to become fat/(P)
  • 太古

    [ たいこ ] (n-adv,n) ancient times/(P)
  • 太古代

    [ たいこだい ] (n) the Archaeozoic Era
  • 太后

    [ たいこう ] (n) empress dowager/queen mother
  • 太夫

    [ たゆう ] (n) leading actor in a Noh play/Edo-period courtesan/ancient official
  • 太子

    [ たいし ] (n) Crown Prince
  • 太字

    [ ふとじ ] (n) boldface/bold-type/thick characters/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top