- Từ điển Nhật - Anh
太い線
Xem thêm các từ khác
-
太い腕
[ ふというで ] big arm -
太い鉛筆
[ ふといえんぴつ ] broad pencil -
太マラ
[ ふとマラ ] (col) (uk) big penis -
太り肉
[ ふとりじし ] (n) corpulent/fat/chubby -
太る
[ ふとる ] (v5r) to grow fat (stout, plump)/to become fat/(P) -
太古
[ たいこ ] (n-adv,n) ancient times/(P) -
太古代
[ たいこだい ] (n) the Archaeozoic Era -
太后
[ たいこう ] (n) empress dowager/queen mother -
太夫
[ たゆう ] (n) leading actor in a Noh play/Edo-period courtesan/ancient official -
太子
[ たいし ] (n) Crown Prince -
太字
[ ふとじ ] (n) boldface/bold-type/thick characters/(P) -
太宰府
[ だざいふ ] (ancient) Kyushu -
太守
[ たいしゅ ] (n) viceroy/governor general -
太巻
[ ふとまき ] (n) large roll sushi -
太平
[ たいへい ] (adj-na,n) peace/tranquility -
太平楽
[ たいへいらく ] (n) happy-go-lucky -
太平洋
[ たいへいよう ] Pacific Ocean/(P) -
太平洋安全保障条約
[ たいへいようあんぜんほしょうじょうやく ] (n) the ANZUS Security Pact -
太平洋戦争
[ たいへいようせんそう ] (n) the Pacific War -
太平洋経済協力会議
[ たいへいようけいざいきょうりょくかいぎ ] (n) Pacific Economic Cooperation Council (PECC)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.