Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

婦女

[ふじょ]

(n) woman/womankind/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 婦女子

    [ ふじょし ] (n) woman/wife/(P)
  • 婦女暴行

    [ ふじょぼうこう ] (n) rape
  • 婦警

    [ ふけい ] (n) policewoman
  • 婦長

    [ ふちょう ] (n) head nurse/(P)
  • 婿

    [ むこ ] (n) son-in-law/(P)
  • 婿養子

    [ むこようし ] (n) son-in-law taken (adopted) into family/(P)
  • 婚外交渉

    [ こんがいこうしょう ] (n) extramarital sex
  • 婚外性交

    [ こんがいせいこう ] adultery/extra-marital intercourse
  • 婚姻

    [ こんいん ] (adj-no,n,vs) marriage/matrimony/(P)
  • 婚姻届

    [ こんいんとどけ ] (n) marriage registration
  • 婚姻法

    [ こんいんほう ] marriage laws/(P)
  • 婚儀

    [ こんぎ ] (n) wedding ceremony
  • 婚前交渉

    [ こんぜんこうしょう ] (n) premarital sexual relations (intercourse)
  • 婚期

    [ こんき ] (n) marriageable age/chance of marriage
  • 婚礼

    [ こんれい ] (n) marriage ceremony/wedding
  • 婚礼の儀

    [ こんれいのぎ ] wedding ceremony
  • 婚礼衣装

    [ こんれいいしょう ] wedding clothes
  • 婚約

    [ こんやく ] (n,vs) engagement/betrothal/(P)
  • 婚約指輪

    [ こんやくゆびわ ] engagement ring
  • 婚約者

    [ こんやくしゃ ] fiance/fiancee
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top