Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

子を見ること親に如かず

[こをみることおやにしかず]

(exp) The parent is the best judge of the child

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 子を見る事親に如かず

    [ こをみることおやにしかず ] (exp) The parent is the best judge of the child
  • 子会社

    [ こがいしゃ ] (n) subsidiary
  • 子供

    [ こども ] (n) child/children/(P)
  • 子供に交じって遊ぶ

    [ こどもにまじってあそぶ ] (exp) to join children at play
  • 子供じみた

    [ こどもじみた ] childish
  • 子供を妊む

    [ こどもをはらむ ] (exp) to conceive/to become pregnant
  • 子供心

    [ こどもごころ ] (n) childlike mind/judgment as a child
  • 子供染みた

    [ こどもじみた ] childish
  • 子供扱い

    [ こどもあつかい ] (n) treating someone like a child
  • 子供用

    [ こどもよう ] (adj-no) for use by children
  • 子供達

    [ こどもたち ] (n) children
  • 子供連れ

    [ こどもずれ ] accompanied by children
  • 子午線

    [ しごせん ] (n) the meridian
  • 子午環

    [ しごかん ] (n) meridian circle
  • 子女

    [ しじょ ] (n) child
  • 子孫

    [ しそん ] (n) descendants/posterity/offspring/(P)
  • 子宝

    [ こだから ] (n) the treasure that is children/children
  • 子宮

    [ しきゅう ] (n) womb/uterus/(P)
  • 子宮外妊娠

    [ しきゅうがいにんしん ] (n) ectopic pregnancy
  • 子宮後屈

    [ しきゅうこうくつ ] retroversion of the uterus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top