Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

子供心

[こどもごころ]

(n) childlike mind/judgment as a child

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 子供染みた

    [ こどもじみた ] childish
  • 子供扱い

    [ こどもあつかい ] (n) treating someone like a child
  • 子供用

    [ こどもよう ] (adj-no) for use by children
  • 子供達

    [ こどもたち ] (n) children
  • 子供連れ

    [ こどもずれ ] accompanied by children
  • 子午線

    [ しごせん ] (n) the meridian
  • 子午環

    [ しごかん ] (n) meridian circle
  • 子女

    [ しじょ ] (n) child
  • 子孫

    [ しそん ] (n) descendants/posterity/offspring/(P)
  • 子宝

    [ こだから ] (n) the treasure that is children/children
  • 子宮

    [ しきゅう ] (n) womb/uterus/(P)
  • 子宮外妊娠

    [ しきゅうがいにんしん ] (n) ectopic pregnancy
  • 子宮後屈

    [ しきゅうこうくつ ] retroversion of the uterus
  • 子宮摘出

    [ しきゅうてきしゅつ ] (n) hysterectomy
  • 子宮筋腫

    [ しきゅうきんしゅ ] fibroid/uterine myoma
  • 子宮癌

    [ しきゅうがん ] (n) uterine cancer
  • 子宮頸

    [ しきゅうけい ] uterine cervix
  • 子守

    [ こもり ] (n) babysitter/nursemaid/(P)
  • 子守唄

    [ こもりうた ] (n) lullaby
  • 子守歌

    [ こもりうた ] (n) lullaby/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top