- Từ điển Nhật - Anh
子等
Xem thêm các từ khác
-
子細
[ しさい ] (n) reasons/circumstances/significance/particulars/hindrance/obstruction/interference -
子細に見る
[ しさいにみる ] (exp) to look closely -
子細を質す
[ しさいをただす ] (exp) to verify details -
子羊
[ こひつじ ] (n) lamb/(P) -
子猫
[ こねこ ] (n) kitten -
子犬
[ こいぬ ] (n) puppy -
子爵
[ ししゃく ] (n) viscount -
子画面
[ こがめん ] sub-screen -
子煩悩
[ こぼんのう ] (adj-na,n) indulgent/fond -
子牛
[ こうし ] (n) calf/(P) -
子癇
[ しかん ] (n) eclampsia -
子規
[ ほととぎす ] (n) cuckoo -
子豚
[ こぶた ] piglet -
子葉
[ しよう ] (n) cotyledon/seed leaf (i.e. the first leaves to emerge when a seed sprouts) -
子育て
[ こそだて ] (n,vs) raising children -
子飼い
[ こがい ] (n) protege -
子馬
[ こうま ] (n) pony -
子鹿
[ こじか ] (n) fawn -
子音
[ しいん ] (n) consonant -
子音性
[ しいんせい ] consonantal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.