Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

安全保障

[あんぜんほしょう]

security

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 安全保障会議

    [ あんぜんほしょうかいぎ ] (n) Security Council of Japan
  • 安全保障条約

    [ あんぜんほしょうじょうやく ] US-Japan Security Treaty
  • 安全係数

    [ あんぜんけいすう ] (n) safety factor
  • 安全対策

    [ あんぜんたいさく ] safety measure
  • 安全帽

    [ あんぜんぼう ] (n) hard hat
  • 安全弁

    [ あんぜんべん ] (n) safety valve
  • 安全地帯

    [ あんぜんちたい ] safety zone
  • 安全基準

    [ あんぜんきじゅん ] (n) safety standards
  • 安全域

    [ あんぜんいき ] safety margin
  • 安全剃刀

    [ あんぜんかみそり ] (n) safety razor
  • 安全器

    [ あんぜんき ] (n) safety device
  • 安全標識

    [ あんぜんひょうしき ] (n) safety mark
  • 安全期

    [ あんぜんき ] safe period
  • 安全教育

    [ あんぜんきょういく ] safety education
  • 安全性

    [ あんぜんせい ] (n) safety
  • 安全灯

    [ あんぜんとう ] (n) safety lamp
  • 安全第一

    [ あんぜんだいいち ] safety first
  • 安全率

    [ あんぜんりつ ] (n) safety factor
  • 安全瓣

    [ あんぜんべん ] (n) safety valve
  • 安全衛生教育

    [ あんぜんえいせいきょういく ] (n) safety education
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top