- Từ điển Nhật - Anh
専門化
Xem thêm các từ khác
-
専門技術
[ せんもんぎじゅつ ] expertise/special skills -
専門教育
[ せんもんきょういく ] technical training/professional education -
専門書
[ せんもんしょ ] a technical book -
専門科目
[ せんもんかもく ] (n) special (specialized) subject -
専門章
[ せんもんしょう ] book in specialized field -
専門的
[ せんもんてき ] (adj-na) technical (e.g. discussion)/exclusive/professional -
専門的知識
[ せんもんてきちしき ] (n) expert (technical) knowledge/expertise -
専門知識
[ せんもんちしき ] expertise/special knowledge -
専門用語
[ せんもんようご ] a technical term -
専門職
[ せんもんしょく ] (n) professional job/profession -
専門語
[ せんもんご ] (n) (specialist) terminology -
専門雑誌
[ せんもんざっし ] (n) technical journal (periodical, magazine) -
射つ
[ うつ ] (iK) (v5t) to attack/to avenge -
射す
[ さす ] (v5s) to shine/to strike/(P) -
射を学ぶ
[ しゃをまなぶ ] (exp) to learn archery -
射る
[ いる ] (v1) to shoot/(P) -
射場
[ しゃじょう ] (n) rifle or shooting range/archery range or ground -
射幸
[ しゃこう ] (n) speculation -
射幸心
[ しゃこうしん ] (n) speculative spirit -
射影
[ しゃえい ] (n) projection (math)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.