Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

小児喘息

[しょうにぜんそく]

infantile asthma

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小児科

    [ しょうにか ] (n) pediatrics/(P)
  • 小児科医

    [ しょうにかい ] paediatrician/(P)
  • 小児病

    [ しょうにびょう ] (n) childhood diseases
  • 小児麻痺

    [ しょうにまひ ] infantile paralysis/(P)
  • 小兵

    [ こひょう ] (n) small build or stature
  • 小党

    [ しょうとう ] (n) small political party
  • 小前提

    [ しょうぜんてい ] (n) minor premise
  • 小勢

    [ こぜい ] (n) a small force
  • 小勇

    [ しょうゆう ] (n) brute courage
  • 小国

    [ しょうこく ] (n) small country
  • 小回り

    [ こまわり ] (n) a tight turn
  • 小器

    [ しょうき ] (n) small container/person of small capacities
  • 小恥ずかしい

    [ こはずかしい ] (adj) feeling a little (i.e. very) embarrassed/(a little) shameful
  • 小東京

    [ しょうとうきょう ] epitome of Tokyo/miniature Tokyo
  • 小松菜

    [ こまつな ] (n) type of rape
  • 小楯

    [ こだて ] (n) small shield/screen
  • 小槌

    [ こづち ] (n) (small) mallet/gavel
  • 小欲

    [ しょうよく ] (n) only slightly covetous
  • 小正月

    [ こしょうがつ ] (n) the 14th-16th days of the lunar New Year
  • 小歌

    [ こうた ] (n) (from the Heian era onward) type of popular song, as opposed to courtly oouta
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top