Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

岡山県

[おかやまけん]

prefecture in Chuugoku area

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 岡引

    [ おかひき ] (n) detective/plain-clothesman
  • 岡湯

    [ おかゆ ] tank of clean water (in a bath house)
  • 岡持ち

    [ おかもち ] (n) wooden carrying box
  • 岡惚

    [ おかぼれ ] (n) unrequited love/secret affections
  • 岡惚れ

    [ おかぼれ ] (n) illicit love
  • 岡焼き

    [ おかやき ] (n) jealousy/envy
  • 岡目

    [ おかめ ] (n) onlooker/bystander
  • 岡辺

    [ おかべ ] (n) vicinity of a hill
  • 岡陵

    [ こうりょう ] (arch) hill
  • [ いわ ] (n) rock/crag/(P)
  • 岩場

    [ いわば ] (n) rocky area
  • 岩塩

    [ がんえん ] (n) rock salt/(P)
  • 岩壁

    [ がんぺき ] (n) wall of rock
  • 岩室

    [ いわむろ ] (n) cave
  • 岩層

    [ がんそう ] (n) rock formation
  • 岩山

    [ いわやま ] (n) rocky mountain
  • 岩屋

    [ いわや ] (n) cavern/grotto/(P)
  • 岩床

    [ がんしょう ] (n) bedrock
  • 岩根

    [ いわね ] (n) rock
  • 岩棚

    [ いわだな ] (n) ledge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top