Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

岡辺

[おかべ]

(n) vicinity of a hill

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 岡陵

    [ こうりょう ] (arch) hill
  • [ いわ ] (n) rock/crag/(P)
  • 岩場

    [ いわば ] (n) rocky area
  • 岩塩

    [ がんえん ] (n) rock salt/(P)
  • 岩壁

    [ がんぺき ] (n) wall of rock
  • 岩室

    [ いわむろ ] (n) cave
  • 岩層

    [ がんそう ] (n) rock formation
  • 岩山

    [ いわやま ] (n) rocky mountain
  • 岩屋

    [ いわや ] (n) cavern/grotto/(P)
  • 岩床

    [ がんしょう ] (n) bedrock
  • 岩根

    [ いわね ] (n) rock
  • 岩棚

    [ いわだな ] (n) ledge
  • 岩波

    [ いわなみ ] Iwanami (publisher)
  • 岩清水

    [ いわしみず ] (n) water trickling from rocks
  • 岩漿

    [ がんしょう ] (n) magma
  • 岩戸

    [ いわと ] (n) rock door (to a cave)
  • 岩手県

    [ いわてけん ] prefecture in the Touhoku area
  • 岩礁

    [ がんしょう ] (n) reef/(P)
  • 岩穴

    [ いわあな ] (n) cavern/grotto
  • 岩窟

    [ がんくつ ] (n) cave/cavern
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top