- Từ điển Nhật - Anh
岩穴
Xem thêm các từ khác
-
岩窟
[ がんくつ ] (n) cave/cavern -
岩石
[ がんせき ] (n) rock/(P) -
岩石学
[ がんせきがく ] (n) petrology -
岩石圏
[ がんせきけん ] (n) lithosphere -
岩田帯
[ いわたおび ] (n) belt used for back support after fifth month of pregnancy -
岩燕
[ いわつばめ ] (n) house martin -
岩盤
[ がんばん ] (n) bedrock -
岩登り
[ いわのぼり ] (n) rock climbing/(P) -
岩角
[ いわかど ] (n) edge or corner of a stone -
岩肌
[ いわはだ ] (n) bare rock -
岩脈
[ がんみゃく ] (n) dike -
岩魚
[ いわな ] (n) (a) char -
岩間
[ いわま ] (n) among rocks -
岩雲雀
[ いわひばり ] (adj-na,n) alpine accentor -
岬
[ みさき ] (n) cape (on coast)/(P) -
岬湾
[ こうわん ] indentations/capes -
岬角
[ こうかく ] (rare) anat promontory/promontory -
岳
[ たけ ] (n) peak/mountain/(P) -
岳人
[ がくじん ] (n) alpinist/mountaineer -
岳友会
[ がくゆうかい ] mountaineering club
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.