Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

帯止め

[おびどめ]

(n) sash clip (fastener)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 帯祝い

    [ おびいわい ] (n) obi-tying ceremony designed to ensure safe birth of a child
  • 帯紙

    [ おびがみ ] (n) wrapper band
  • 帯緑

    [ たいりょく ] (adj-no) greenish
  • 帯状

    [ おびじょう ] (adj-no,n) belt-shaped
  • 帯状疱疹

    [ たいじょうほうしん ] (n) shingles/herpes zoster
  • 帯皮

    [ おびかわ ] (n) (1) leather belt/(2) cartridge or gun belt
  • 帯番組

    [ おびばんぐみ ] (n) radio or television program broadcast in the same time slot on all or most days
  • 帯留め

    [ おびどめ ] (n) sash clip (fastener)
  • 帯芯

    [ おびしん ] (n) thick obi sash/sash padding
  • 帯革

    [ おびかわ ] (n) (1) leather belt/(2) cartridge or gun belt
  • 帯黄色

    [ たいおうしょく ] yellowish color
  • 帯金

    [ おびがね ] (n) iron band
  • 帯鋸

    [ おびのこぎり ] (n) band saw
  • 帯電

    [ たいでん ] (n) electrification
  • 帯電体

    [ たいでんたい ] (n) charged body
  • 帰って来る

    [ かえってくる ] to return/to come back
  • 帰す

    [ かえす ] (v5s) to send back/(P)
  • 帰れ

    [ かえれ ] Go home/Get out
  • 帰れる

    [ かえれる ] (v1) Get out/Go home
  • 帰り

    [ かえり ] (n) return/coming back/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top