- Từ điển Nhật - Anh
常用
Xem thêm các từ khác
-
常用外
[ じょうようがい ] (exp) (kanji) not in the Jouyou set -
常用対数
[ じょうようたいすう ] logarithm (base 10) -
常用漢字
[ じょうようかんじ ] (n) kanji for common use/(P) -
常用癖
[ じょうようへき ] addiction -
常用者
[ じょうようしゃ ] constant user/addict -
常設
[ じょうせつ ] (n,vs) standing (a thing, in a place)/permanent -
常設館
[ じょうせつかん ] (n) movie theater (theatre) (dated term)/cinema -
常識
[ じょうしき ] (n) common sense/(P) -
常識に欠ける
[ じょうしきにかける ] (exp) to lack in common sense -
常識人
[ じょうしきじん ] (n) straightforward (plain) common-sense man -
常識家
[ じょうしきか ] (n) sensible person -
常識的
[ じょうしきてき ] (adj-na) ordinary/sensible/commonplace -
常軌
[ じょうき ] (n) proper course/beaten track/(P) -
常軌を逸した
[ じょうきをいっした ] aberrant -
常道
[ じょうどう ] (n) normal or proper practice -
常食
[ じょうしょく ] (n,vs) daily food/regular diet/staple food -
常駐
[ じょうちゅう ] (n,vs) staying permanently/being stationed -
常闇
[ とこやみ ] (n) everlasting darkness -
常雇い
[ じょうやとい ] (n) regular employee -
常連
[ じょうれん ] (n) regular customer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.