Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

平安時代

[へいあんじだい]

Heian period (794-1185)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平屋

    [ ひらや ] (n) bungalow/one-story house
  • 平屋根

    [ ひらやね ] flat roof
  • 平常

    [ へいじょう ] (adj-na,n-adv,n-t) normal/usual/(P)
  • 平常通り

    [ へいじょうどおり ] as usual
  • 平平

    [ へいへい ] level/ordinary
  • 平平凡凡

    [ へいへいぼんぼん ] (adj-na,n) ordinary/common/mediocre
  • 平平凡凡たる

    [ へいへいぼんぼんたる ] (adj-t) ordinary/mediocre
  • 平年

    [ へいねん ] (n-adv,n) normal year/civil year/(P)
  • 平年並み

    [ へいねんなみ ] average year/normal year/(P)
  • 平年作

    [ へいねんさく ] (n) normal crop
  • 平庭

    [ ひらにわ ] (n) level garden
  • 平底

    [ ひらぞこ ] (n) flat bottom
  • 平底船

    [ ひらそこぶね ] flat-bottomed boat/scow
  • 平復

    [ へいふく ] (n) restoration to health
  • 平地

    [ ひらち ] (n) level ground/plain
  • 平土間

    [ ひらどま ] (n) pit/orchestra/parquet (in a theater)
  • 平城京

    [ へいじょうきょう ] ancient Nara
  • 平原

    [ へいげん ] (n) plain/moor/prairie
  • 平分

    [ へいぶん ] (n,vs) bisection/dividing equally
  • 平和

    [ へいわ ] (adj-na,n) peace/harmony/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top