- Từ điển Nhật - Anh
御父さん
Xem thêm các từ khác
-
御爺さん
[ おじいさん ] (n) grandfather/male senior-citizen -
御疲れ様
[ おつかれさま ] (adj-na,exp,int) thank you/many thanks -
御璽
[ ぎょじ ] (n) imperial seal/privy seal/(P) -
御為ごかし
[ おためごかし ] (n) self-aggrandizement under pretense of aiding another -
御用
[ ごよう ] (n) your order/your business/official business -
御用の方
[ ごようのかた ] customer/guest/(P) -
御用始め
[ ごようはじめ ] (n) re-opening of offices in new year -
御用学者
[ ごようがくしゃ ] a scholar beholden to the government -
御用商人
[ ごようしょうにん ] a purveyor to the government -
御用新聞
[ ごようしんぶん ] a government newspaper or organ -
御用納め
[ ごようおさめ ] (n) year-end office closing -
御用組合
[ ごようくみあい ] a company union -
御用聞き
[ ごようきき ] order-taking -
御用達
[ ごようたし ] (n) purveyor to the government/purveyor to the Imperial Household -
御用邸
[ ごようてい ] (n) imperial villa -
御無沙汰
[ ごぶさた ] (n,vs) not writing or contacting for a while/(P) -
御無理御尤も
[ ごむりごもっとも ] (exp) you are unquestionably right -
御物
[ ぎょぶつ ] (n) Imperial treasures -
御目出度い
[ おめでたい ] (n) (uk) happy event/matter for congratulation/auspicious event/pregnancy -
御目出度う
[ おめでとう ] (ateji) (int) (uk) Congratulations!/an auspicious occasion!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.