Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

手写

[しゅしゃ]

(n) copying by hand

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手出し

    [ てだし ] (n) meddling/interfering
  • 手入れ

    [ ていれ ] (n) repairs/maintenance/(P)
  • 手入らず

    [ ていらず ] (n) requiring little trouble/untouched
  • 手先

    [ てさき ] (n) fingers
  • 手前

    [ てまえ ] (n) before/this side/we/you/(P)
  • 手前の方

    [ てまえのほう ] (exp) this side/in the forefront
  • 手前勝手

    [ てまえがって ] (adj-na,n) self-centered/selfish
  • 手動

    [ しゅどう ] (n) manual
  • 手回し

    [ てまわし ] (n) preparations/arrangements
  • 手回り

    [ てまわり ] (n) at hand/personal effects or belongings
  • 手回り品

    [ てまわりひん ] (n) personal effects or belongings
  • 手捌き

    [ てさばき ] (n) handling/manipulation
  • 手描き

    [ てがき ] (n) hand-drawn
  • 手提げ

    [ てさげ ] (n) handbag
  • 手提げ袋

    [ てさげぶくろ ] (n) handbag/shopping bag
  • 手提げ鞄

    [ てさげかばん ] (n) briefcase/attache case
  • 手提げ金庫

    [ てさげきんこ ] (portable) safe or cash box
  • 手根管症候群

    [ しゅこんかんしょうこうぐん ] carpal tunnel syndrome
  • 手桶

    [ ておけ ] (n) pail/bucket
  • 手植え

    [ てうえ ] (n) planting personally
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top