Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

手提げ鞄

[てさげかばん]

(n) briefcase/attache case

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手提げ金庫

    [ てさげきんこ ] (portable) safe or cash box
  • 手根管症候群

    [ しゅこんかんしょうこうぐん ] carpal tunnel syndrome
  • 手桶

    [ ておけ ] (n) pail/bucket
  • 手植え

    [ てうえ ] (n) planting personally
  • 手業

    [ てわざ ] (n) work using the hands
  • 手榴弾

    [ しゅりゅうだん ] (n) (hand)grenade
  • 手機

    [ てばた ] (n) handloom
  • 手段

    [ しゅだん ] (n) means/way/measure/(P)
  • 手段を尽くす

    [ しゅだんをつくす ] (exp) to try everything/to leave no stone unturned
  • 手段を講じる

    [ しゅだんをこうじる ] (exp) to take steps (measures)
  • 手毬

    [ てまり ] (n) traditional handball game
  • 手沢

    [ しゅたく ] (n) worn or soiled with handling
  • 手沢本

    [ しゅたくぼん ] (n) a favorite book (worn with much handling)
  • 手法

    [ しゅほう ] (n) technique
  • 手洗い

    [ てあらい ] (n) restroom/lavatory/hand-washing/(P)
  • 手洗い鉢

    [ てあらいばち ] (n) washbasin
  • 手淫

    [ しゅいん ] (n) masturbation/onanism
  • 手渡し

    [ てわたし ] (n,vs) personal delivery
  • 手渡す

    [ てわたす ] (v5s) to hand over/to surrender/(P)
  • 手漉

    [ てすき ] (n) handmade paper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top