- Từ điển Nhật - Anh
投げ掛ける
Xem thêm các từ khác
-
投げ文
[ なげぶみ ] (n) (love) letter tossed into a home -
投げ縄
[ なげなわ ] (n) a lasso -
投げ物
[ なげもの ] (n) sacrifice goods/liquidation (shares)/things thrown (out) -
投げ荷
[ なげに ] jetsam/jettisoned cargo -
投げ落とす
[ なげおとす ] (v5s) to throw down -
投げ込む
[ なげこむ ] (v5m) to throw into -
投げ返す
[ なげかえす ] (v5s) to throw back -
投げ遣り
[ なげやり ] (adj-na,n) negligence/carelessness -
投げ飛ばす
[ なげとばす ] (v5s) to fling (away)/to hurl -
投げ首
[ なげくび ] (n) being at a loss -
投与
[ とうよ ] (n,vs) prescribing medicine/administering (medicine) -
投与量
[ とうよりょう ] dose/dosage -
投下
[ とうか ] (n,vs) throwing down/dropping/airdrop/investment -
投下資本
[ とうかしほん ] invested capital -
投了
[ とうりょう ] (n,vs) resignation/giving up the game for lost -
投付ける
[ なげつける ] (v1) to throw at/to throw something at a person/to throw a person down -
投信
[ とうしん ] (n) investment trust -
投合
[ とうごう ] (n) agreement/coincidence/congeniality -
投宿
[ とうしゅく ] (n,vs) lodging/putting up at a hotel -
投宿者
[ とうしゅくしゃ ] hotel guest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.