- Từ điển Nhật - Anh
投融資
Xem thêm các từ khác
-
投薬
[ とうやく ] (n) dosage -
投飛
[ とうひ ] pitchers fly -
投錨
[ とうびょう ] (n) dropping anchor -
投降
[ とうこう ] (n) surrender -
投降者
[ とうこうしゃ ] surrenderer/person who surrenders -
抉じ開ける
[ こじあける ] (v1) to wrench open/to prize open/to pick (lock) -
抉る
[ えぐる ] (v5r) to gouge/to hollow out/to bore/to excavate/to scoop out -
抛つ
[ なげうつ ] (v5t) to abandon/to fling away -
抛る
[ ほうる ] (v5r) (1) to let go/to abandon/to leave undone/(2) to throw/to toss/to fling -
抛棄
[ ほうき ] (n) resignation/abandonment -
抛擲
[ ほうてき ] (n,vs) abandoning/giving up/quitting -
抛物線
[ ほうぶつせん ] (n) parabola -
技
[ わざ ] (n) art/technique/(P) -
技官
[ ぎかん ] (n) technical official/technical officer -
技工
[ ぎこう ] (n) craft/craftsman -
技巧
[ ぎこう ] (n) technique/finesse/(P) -
技巧的
[ ぎこうてき ] (adj-na) polished -
技師
[ ぎし ] (n) engineer/technician/(P) -
技倒
[ ぎとう ] (boxing) technical knockout (TKO) -
技倆
[ ぎりょう ] (n) ability/talent/skill/capacity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.