- Từ điển Nhật - Anh
抜け落ちる
Xem thêm các từ khác
-
抜け裏
[ ぬけうら ] (n) byway/bypass -
抜け道
[ ぬけみち ] (n) loophole -
抜け駆け
[ ぬけがけ ] (n) stealing a march on -
抜かす
[ ぬかす ] (v5s) to omit/to leave out/(P) -
抜かり
[ ぬかり ] (n) blunder/miss/slip/oversight -
抜からぬ顔
[ ぬからぬかお ] (n) shrewd face/knowing look -
抜かる
[ ぬかる ] (v5r) to make a mistake/(P) -
抜去
[ ばっきょう ] removed -
抜刀
[ ばっとう ] (n) drawing a sword/drawn sword -
抜歯
[ ばっし ] (n) tooth extraction -
抜本的
[ ばっぽんてき ] (adj-na) drastic/radical -
抜枠
[ ばっすい ] (iK) (n,vs) extract/excerpt/selection -
抜擢
[ ばってき ] (n) selection -
抜穴
[ ぬけあな ] (n) loophole -
抜粋
[ ばっすい ] (n,vs) extract/excerpt/selection/(P) -
抜糸
[ ばっし ] (n) removal (extraction) of stitches -
抜群
[ ばつぐん ] (adj-na,n) pre-eminence/(P) -
抜萃
[ ばっすい ] (n,vs) extract/excerpt/selection -
抜道
[ ぬけみち ] (n) loophole -
抜錨
[ ばつびょう ] (n) setting sail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.