Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

担保物権

[たんぽぶっけん]

real rights obtained by security

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 担子菌類

    [ たんしきんるい ] (n) (the) basidiomycetes
  • 担当

    [ たんとう ] (n,vs) (in) charge/(P)
  • 担当課長

    [ たんとうかちょう ] Manager
  • 担当者

    [ たんとうしゃ ] the one in charge/responsible party
  • 担当部長

    [ たんとうぶちょう ] Senior Manager
  • 担架

    [ たんか ] (n) stretcher/litter/(P)
  • 拉丁

    [ らてん ] (n) (uk) Latin
  • 拉丁語

    [ らてんご ] Latin
  • 拉致

    [ らち ] (n,vs) taking captive/carrying away/kidnapping/abduction
  • 拉麺

    [ らーまん ] (n) Chinese-style noodles
  • 招き

    [ まねき ] (n) invitation
  • 招き猫

    [ まねきねこ ] (n) beckoning cat/(P)
  • 招く

    [ まねく ] (v5k) to invite/(P)
  • 招じ入れる

    [ しょうじいれる ] (v1) to invite or usher in
  • 招宴

    [ しょうえん ] (n) banquet/invitation to a party/party
  • 招待

    [ しょうたい ] (n,vs) invitation/(P)
  • 招待に与る

    [ しょうたいにあずかる ] (exp) to receive an invitation
  • 招待に漏れる

    [ しょうたいにもれる ] (exp) to be left out of an invitation
  • 招待客

    [ しょうたいきゃく ] (n) invitee
  • 招待席

    [ しょうたいせき ] seats reserved for guests
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top