- Từ điển Nhật - Anh
担保物権
Xem thêm các từ khác
-
担子菌類
[ たんしきんるい ] (n) (the) basidiomycetes -
担当
[ たんとう ] (n,vs) (in) charge/(P) -
担当課長
[ たんとうかちょう ] Manager -
担当者
[ たんとうしゃ ] the one in charge/responsible party -
担当部長
[ たんとうぶちょう ] Senior Manager -
担架
[ たんか ] (n) stretcher/litter/(P) -
拉丁
[ らてん ] (n) (uk) Latin -
拉丁語
[ らてんご ] Latin -
拉致
[ らち ] (n,vs) taking captive/carrying away/kidnapping/abduction -
拉麺
[ らーまん ] (n) Chinese-style noodles -
招き
[ まねき ] (n) invitation -
招き猫
[ まねきねこ ] (n) beckoning cat/(P) -
招く
[ まねく ] (v5k) to invite/(P) -
招じ入れる
[ しょうじいれる ] (v1) to invite or usher in -
招宴
[ しょうえん ] (n) banquet/invitation to a party/party -
招待
[ しょうたい ] (n,vs) invitation/(P) -
招待に与る
[ しょうたいにあずかる ] (exp) to receive an invitation -
招待に漏れる
[ しょうたいにもれる ] (exp) to be left out of an invitation -
招待客
[ しょうたいきゃく ] (n) invitee -
招待席
[ しょうたいせき ] seats reserved for guests
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.