Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

拒む

[こばむ]

(v5m) to refuse/to reject/to decline/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 拒否

    [ きょひ ] (n) denial/veto/rejection/refusal/(P)
  • 拒否反応

    [ きょひはんのう ] rejection
  • 拒否権

    [ きょひけん ] (n) right of veto/(P)
  • 拒止

    [ きょし ] (n) refusal
  • 拒絶

    [ きょぜつ ] (n,vs) refusal/rejection/(P)
  • 拒絶反応

    [ きょぜつはんのう ] rejection
  • 拒食

    [ きょしょく ] (n,vs) refusing food
  • 拒食症

    [ きょしょくしょう ] (n) anorexia
  • 拓大

    [ たくだい ] Takushoku University
  • 拓殖

    [ たくしょく ] (n) colonization/exploitation/(P)
  • 拓本

    [ たくほん ] (n) rubbed copy/folio of rubbings/(P)
  • 拓銀

    [ たくぎん ] Takushoku Bank
  • 拇印

    [ ぼいん ] (n) thumb print
  • 拇指

    [ ぼし ] (n) thumb
  • 担ぐ

    [ かつぐ ] (v5g) to shoulder/to carry on shoulder/(P)
  • 担ぎ

    [ かつぎ ] (n) carrier
  • 担ぎ上げる

    [ かつぎあげる ] (v1) to put up/to flatter
  • 担ぎ屋

    [ かつぎや ] (n) superstitious person/practical joker/blackmarket peddler
  • 担ぎ出す

    [ かつぎだす ] (v5s) to carry something out of a place
  • 担ぎ込む

    [ かつぎこむ ] (v5m) to carry something into a place
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top