Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

拗くれる

[ねじくれる]

(v1,vi) to curve/to twist/to be rebellious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 拗ねる

    [ すねる ] (v1) to be peevish/to sulk/to pout
  • 拗ね者

    [ すねもの ] (n) perverse individual/cynic/misanthrope
  • 拗ける

    [ ねじける ] (v1,vi) to curve/to twist/to be rebellious
  • 拗れる

    [ こじれる ] (v1) to get complicated/to grow worse
  • 拗らせる

    [ こじらせる ] (v1) to aggravate/to complicate/to make worse
  • 拗音

    [ ようおん ] (n) diphthong
  • 拒む

    [ こばむ ] (v5m) to refuse/to reject/to decline/(P)
  • 拒否

    [ きょひ ] (n) denial/veto/rejection/refusal/(P)
  • 拒否反応

    [ きょひはんのう ] rejection
  • 拒否権

    [ きょひけん ] (n) right of veto/(P)
  • 拒止

    [ きょし ] (n) refusal
  • 拒絶

    [ きょぜつ ] (n,vs) refusal/rejection/(P)
  • 拒絶反応

    [ きょぜつはんのう ] rejection
  • 拒食

    [ きょしょく ] (n,vs) refusing food
  • 拒食症

    [ きょしょくしょう ] (n) anorexia
  • 拓大

    [ たくだい ] Takushoku University
  • 拓殖

    [ たくしょく ] (n) colonization/exploitation/(P)
  • 拓本

    [ たくほん ] (n) rubbed copy/folio of rubbings/(P)
  • 拓銀

    [ たくぎん ] Takushoku Bank
  • 拇印

    [ ぼいん ] (n) thumb print
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top