- Từ điển Nhật - Anh
接待費
Xem thêm các từ khác
-
接地
[ せっち ] (n) ground (elec)/contact patch (between car tyre and road) -
接写
[ せっしゃ ] (n) close-up photography -
接戦
[ せっせん ] (n) close combat/close contest -
接断
[ せつだん ] disconnection -
接敵移動
[ せってきいどう ] movement to contact -
接着
[ せっちゃく ] (n,vs) fastening with glue -
接着力
[ せっちゃくりょく ] bond strength -
接着剤
[ せっちゃくざい ] (n) adhesive/glue -
接種
[ せっしゅ ] (n) inoculation/vaccination -
接続
[ せつぞく ] (n,vs) (1) connection/union/join/link/(2) changing trains/(P) -
接続口
[ せつぞくぐち ] connection -
接続助詞
[ せつぞくじょし ] conjunctive particle -
接続料
[ せつぞくりょう ] (n) connection fee -
接続性
[ せつぞくせい ] connectivity -
接続詞
[ せつぞくし ] (n) conjunction -
接続語
[ せつぞくご ] (n) (grammatical) conjunction or particle -
接続駅
[ せつぞくえき ] (n) junction -
接線
[ せっせん ] (n) tangent (in trigonometry) -
接点
[ せってん ] (n) (1) tangent point/point of contact/(2) single bit IO point/(3) (electrical) contact -
接見
[ せっけん ] (n) interview
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.