- Từ điển Nhật - Anh
損する
Các từ tiếp theo
-
損をした所で
[ そんをしたところで ] even if one loses -
損亡
[ そんぼう ] (n) loss -
損保
[ そんぽ ] (n) (abbr) damage insurance -
損壊
[ そんかい ] (n,vs) damage/destruction -
損失
[ そんしつ ] (n) loss (e.g. assets or profits)/(P) -
損失を償う
[ そんしつをつぐなう ] (exp) to recompense for a loss -
損失補填
[ そんしつほてん ] (n) compensation for a loss -
損害
[ そんがい ] (n) damage/injury/loss/(P) -
損害を被る
[ そんがいをこうむる ] (exp) to suffer a loss -
損害を蒙る
[ そんがいをこうむる ] (exp) to suffer a loss
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
154 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemMammals II
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"