Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

携帯

[けいたい]

(n,vs) (1) carrying something/(2) mobile telephone (abbr)/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 携帯カメラ

    [ けいたいカメラ ] hand camera
  • 携帯品

    [ けいたいひん ] personal effects/hand baggage
  • 携帯電話

    [ けいたいでんわ ] mobile telephone/cellular telephone
  • 携行

    [ けいこう ] (n,vs) carrying
  • 搾り

    [ しぼり ] (n) squeezing
  • 搾り取る

    [ しぼりとる ] (v5r) to exploit/(P)
  • 搾り滓

    [ しぼりかす ] (n) strained lees (draff)
  • 搾る

    [ しぼる ] (v5r) to press/to wring/to squeeze/(P)
  • 搾乳

    [ さくにゅう ] (n,vs) milking (a cow)/(P)
  • 搾取

    [ さくしゅ ] (n,vs) exploitation/squeezing/sweating/(P)
  • 搾取工場

    [ さくしゅこうじょう ] (n) sweatshop
  • 搾油

    [ さくゆ ] (n) oil expression (extraction)
  • 搗き交ぜる

    [ つきまぜる ] (v1) to pound together/to mix together
  • 搗き立て

    [ つきたて ] (n) freshly pounded (rice cake)
  • 搗き臼

    [ つきうす ] mortar (for pounding rice)
  • 搗ち合う

    [ かちあう ] (v5u) to clash/to be in conflict with
  • 搗ち栗

    [ かちぐり ] (n) dried chestnut
  • [ あんず ] (n) apricot/apricot tree
  • 杏ジャム

    [ あんずジャム ] apricot jam
  • 杏仁

    [ きょうにん ] (n) apricot seed/apricot kernel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top