- Từ điển Nhật - Anh
曲独楽
Xem thêm các từ khác
-
曲目
[ きょくもく ] (n) program/musical selection/tunes -
曲直
[ きょくちょく ] (n) merits (of a case)/right or wrong -
曲解
[ きょっかい ] (n,vs) misconstruction/distortion -
曲説
[ きょくせつ ] (n) false theory -
曲調
[ きょくちょう ] (n) melody/tune -
曲論
[ きょくろん ] (n) biased argument -
曲譜
[ きょくふ ] (n) musical composition/notes -
曲路
[ きょくろ ] winding road -
曲芸
[ きょくげい ] (n) acrobatics -
曲芸師
[ きょくげいし ] acrobat/tumbler -
曲舞
[ くせまい ] (n) recitative dance -
曲者
[ くせもの ] (n) ruffian/villain/knave/thief/suspicious fellow -
曲面
[ きょくめん ] (n) curved surface -
曲飲み
[ きょくのみ ] drinking while doing an acrobatic stunt -
曲飛び
[ きょくとび ] fancy diving -
曲馬
[ きょくば ] (n) circus/equestrian feats -
曲馬師
[ きょくばし ] circus stunt rider -
曲馬団
[ きょくばだん ] (n) circus troupe -
曳き網
[ ひきあみ ] (oK) (n) dragnet/seine -
曳き船
[ ひきぶね ] tugboat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.