Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[きね]

(n) mallet/pestle/pounder

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 杵柄

    [ きねづか ] (n) mallet handle
  • [ まつ ] (n) (1) pine tree/(2) highest (of a three-tier ranking system)/(P)
  • 松の梢

    [ まつのこずえ ] (n) top of a pine tree
  • 松の木

    [ まつのき ] pine tree
  • 松ぼっくり

    [ まつぼっくり ] (n) pinecone
  • 松かさ

    [ まつかさ ] (n) pinecone
  • 松下電工

    [ まつしたでんこう ] Matsushita Electric Works
  • 松下電器

    [ まつしたでんき ] Matsushita Electric Industrial
  • 松屋

    [ まつや ] Matsuya (department store)
  • 松原

    [ まつばら ] (n) pine grove/(P)
  • 松前漬け

    [ まつまえずけ ] (n) Matsumae pickles
  • 松根油

    [ しょうこんゆ ] (n) pine oil
  • 松楓

    [ しょうふう ] maple
  • 松毬

    [ まつぼくり ] (n) pinecone
  • 松濤

    [ しょうとう ] (the sound of) the wind through pine trees
  • 松柏

    [ しょうはく ] (n) pine and cypress/evergreen/dutiful
  • 松林

    [ まつばやし ] (n) pine forest/(P)
  • 松明

    [ たいまつ ] (n) (pine) torch/flambeau/torchlight
  • 松竹梅

    [ しょうちくばい ] (n) high, middle, and low ranking
  • 松笠

    [ まつかさ ] (n) pine cone
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top