- Từ điển Nhật - Anh
桂皮
Các từ tiếp theo
-
桂男
[ かつらおとこ ] man in the moon -
桂馬
[ けいま ] (n) knight (shogi) -
桔梗
[ ききょう ] (n) Chinese bellflower -
梁
[ はり ] (n) a beam -
梁山泊
[ りょうざんぱく ] (n) place of assemblage for the bold and ambitious -
梁木
[ りょうぼく ] (n) beam -
梢
[ こずえ ] (n) treetop -
梢子
[ しょうし ] boatman -
梧桐
[ ごとう ] (n) phoenix tree/Chinese parasol (tree) -
梨
[ なし ] (n) nashi (Japanese pear)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"