- Từ điển Nhật - Anh
桂馬
Các từ tiếp theo
-
桔梗
[ ききょう ] (n) Chinese bellflower -
梁
[ はり ] (n) a beam -
梁山泊
[ りょうざんぱく ] (n) place of assemblage for the bold and ambitious -
梁木
[ りょうぼく ] (n) beam -
梢
[ こずえ ] (n) treetop -
梢子
[ しょうし ] boatman -
梧桐
[ ごとう ] (n) phoenix tree/Chinese parasol (tree) -
梨
[ なし ] (n) nashi (Japanese pear) -
梨の実
[ なしのみ ] pear -
梨の礫
[ なしのつぶて ] (exp,n) not getting a reply
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
329 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemBirds
370 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemIn Port
199 lượt xemInsects
173 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemFruit
294 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt