- Từ điển Nhật - Anh
梅見
Xem thêm các từ khác
-
梅花
[ ばいか ] (n) ume (plum) blossoms -
梅酢
[ うめず ] (n) plum vinegar/(salted) plum juice -
梅酒
[ うめしゅ ] (n) sake with plums/unripe Japanese apricots soaked in spirits/(P) -
梅雨
[ つゆ ] (n) rainy season/rain during the rainy season/(P) -
梅雨入り
[ つゆいり ] (n) beginning of the rainy season/(P) -
梅雨前線
[ ばいうぜんせん ] seasonal rain front -
梅雨期
[ ばいうき ] rainy season -
梅雨明け
[ つゆあけ ] (n) the end of the rainy season/(P) -
梅雨晴れ
[ つゆばれ ] (n) sunny spell during rainy season -
梅雨空
[ つゆぞら ] (n) overcast sky in the rainy season -
棍棒
[ こんぼう ] (n) stick/club/cudgel -
森
[ もり ] (n) forest/(P) -
森の奥
[ もりのおく ] deep in the forest -
森の都
[ もりのみやこ ] tree-clad town -
森厳
[ しんげん ] (adj-na,adj-no,n) solemn -
森森
[ しんしん ] (adj-na,n) deeply forested -
森林
[ しんりん ] (n) forest/woods/(P) -
森林保護
[ しんりんほご ] (n) forest protection -
森林学
[ しんりんがく ] forestry -
森林帯
[ しんりんたい ] (n) forest zone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.