- Từ điển Nhật - Anh
森林
Các từ tiếp theo
-
森林保護
[ しんりんほご ] (n) forest protection -
森林学
[ しんりんがく ] forestry -
森林帯
[ しんりんたい ] (n) forest zone -
森林地帯
[ しんりんちたい ] (n) wooded country/wooded (timber) region/woodland(s) -
森林再生
[ しんりんさいせい ] (n) reforestation -
森林公園
[ しんりんこうえん ] forest park -
森林法
[ しんりんほう ] (n) the Forest Act -
森林浴
[ しんりんよく ] (n) forest bath -
森林火災
[ しんりんかさい ] (n) forest fire -
森林破壊
[ しんりんはかい ] (n) deforestation
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.721 lượt xemAir Travel
282 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Universe
148 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemAircraft
276 lượt xemTrucks
180 lượt xemMammals II
314 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?