- Từ điển Nhật - Anh
極めて
Xem thêm các từ khác
-
極める
[ きわめる ] (v1) (1) to carry to extremes/to go to the end of something/(2) to investigate thoroughly/to master/(P) -
極め付き
[ きわめつき ] (n) guaranteed -
極め付きの品
[ きわめつきのしな ] article of certified genuineness -
極め尽くす
[ きわめつくす ] (v5s) to do thoroughly/to check through and through -
極め手
[ きめて ] (n) (1) decisive factor/(2) person who decides -
極め所
[ きめどころ ] (n) (1) crucial point/(2) perfect chance -
極り切った
[ きまりきった ] obvious/commonplace -
極々
[ ごくごく ] (adv) extremely, highly -
極上
[ ごくじょう ] (adj-na,n) first-rate/finest quality/the best/(P) -
極低温
[ きょくていおん ] (n) very (extremely) low temperature -
極低温科学
[ きょくていおんかがく ] cryonics -
極印
[ ごくいん ] (n) seal/hallmark/stamp die -
極右
[ きょくう ] (n) extreme right -
極右指導者
[ きょくうしどうしゃ ] (n) far-right leader -
極大
[ きょくだい ] (adj-na,n) maximum -
極大値
[ きょくだいち ] (n) maximum value -
極太
[ ごくぶと ] (n) thick heavy thread -
極寒
[ ごっかん ] (n) intense cold/mid-winter/(P) -
極小
[ きょくしょう ] (adj-na,n) infinitesimal -
極小さい
[ ごくちいさい ] very small
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.