Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

楽長

[がくちょう]

(n) bandmaster/conductor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ やなぎ ] (n) willow/slim
  • 楊子

    [ ようじ ] (n) toothpick
  • 楊柳

    [ ようりゅう ] (n) purple willows and weeping willows
  • 楊枝

    [ ようじ ] (n) toothpick
  • 楚々

    [ そそ ] (adj-na,n) graceful/neat
  • 楚楚

    [ そそ ] (adj-na,n) graceful/neat
  • 楓子香

    [ ふうしこう ] galbanum (gum resin from fennel)
  • 楓属

    [ ふうぞく ] genus Liquidambar
  • 楓林

    [ ふうりん ] (n) maple grove
  • 楓糖

    [ かえでとう ] maple sugar
  • [ くさび ] (n) wedge/link pin
  • 楔形

    [ くさびがた ] (adj-na,n) (uk) wedge-shape
  • 楔形文字

    [ くさびがたもじ ] (n) cuneiform (writing)
  • 楕円

    [ だえん ] (n) ellipse
  • 楕円形

    [ だえんけい ] (n) elliptical shape/(P)
  • [ かや ] (n) Japanese nutmeg tree
  • 榴弾

    [ りゅうだん ] (n) high-explosive projectile
  • 榴弾砲

    [ りゅうだんぽう ] (n) howitzer
  • 榴散弾

    [ りゅうさんだん ] (n) shrapnel
  • [ さかき ] (n) sakaki tree (sacred Shinto tree)/Cleyera japonica
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top