- Từ điển Nhật - Anh
槍玉
Xem thêm các từ khác
-
槍玉に上げる
[ やりだまにあげる ] to be criticized/to be made an example of -
槍烏賊
[ やりいか ] (n) squid -
槍衾
[ やりぶすま ] (n) line of spears held at the ready -
槍術
[ そうじゅつ ] (n) spearmanship -
槍術家
[ そうじゅつか ] spearman -
槍騎兵
[ そうきへい ] (n) lancer -
槐樹
[ かいじゅ ] massive rock formation -
槌
[ つち ] (n) hammer/mallet/sledge(hammer)/gavel -
様
[ さま ] (n,suf) (pol) Mr or Mrs/manner/kind/appearance/(P) -
様になる
[ さまになる ] (exp) to look good -
様々
[ さまざま ] (adj-na,n) varied/various/(P) -
様体
[ ようたい ] appearance/condition -
様変わり
[ さまがわり ] (n) complete change -
様変わる
[ さまがわる ] (v5r) to change the state of things -
様子
[ ようす ] (n) aspect/state/appearance/(P) -
様子見ムード
[ ようすみムード ] (n) wait-and-see mood -
様式
[ ようしき ] (n) style/form/pattern/(P) -
様様
[ さまさま ] agreeable condition -
様態
[ ようたい ] (n) form/situation/condition -
様相
[ ようそう ] (n) aspect/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.