- Từ điển Nhật - Anh
正伝
Xem thêm các từ khác
-
正会員
[ せいかいいん ] (n) regular member -
正位
[ せいい ] correct location/correct position -
正使
[ せいし ] (n) senior envoy/chief delegate -
正価
[ せいか ] (n) net price/regular price -
正午
[ しょうご ] (n-adv,n-t) noon/mid-day/(P) -
正南
[ せいなん ] due south -
正反合
[ せいはんごう ] (n) (in philosophy) thesis-antithesis-synthesis -
正反対
[ せいはんたい ] (adj-na,n) bipolar/polar/polarity/exactly opposite -
正史
[ せいし ] (n) authentic history -
正号
[ せいごう ] (n) plus sign -
正否
[ せいひ ] (n) right and wrong -
正坐
[ せいざ ] (n,vs) sitting correctly (Japanese style)/sitting (or squatting) straight -
正塩
[ せいえん ] normal salt -
正夢
[ まさゆめ ] (n) dream that comes true -
正大
[ せいだい ] (adj-na,n) fairness/justice -
正多角形
[ せいたかくけい ] (n) regular polygon (math) -
正多面体
[ せいためんたい ] (n) regular polyhedron -
正妻
[ せいさい ] (n) legal wife -
正嫡
[ せいてき ] (n) legal wife/her child/main family -
正子
[ しょうし ] (n) midnight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.