- Từ điển Nhật - Anh
残らず
Xem thêm các từ khác
-
残る
[ のこる ] (v5r) to remain/to be left/(P) -
残余
[ ざんよ ] (n) remainder/the rest/residue -
残余額
[ ざんよがく ] the balance -
残塁
[ ざんるい ] (n) remnant fort/left on base (baseball) -
残存
[ ざんそん ] (n,vs) remain/survive -
残存日数
[ ざんそんにっすう ] days remaining/days until maturity -
残存者
[ ざんそんしゃ ] survivor/holdover -
残影
[ ざんえい ] (n) traces/remnants -
残忍
[ ざんにん ] (adj-na,n) cruelty/atrocity/brutality/(P) -
残忍性
[ ざんにんせい ] brutal (nature) -
残念
[ ざんねん ] (adj-na,n) deplorable/bad luck/regret/disappointment/(P) -
残念である
[ ざんねんである ] (v5r) to be sorry/to regret -
残念な事に
[ ざんねんなことに ] (exp) unfortunately -
残念賞
[ ざんねんしょう ] consolation or booby prize -
残心
[ ざんしん ] (n) follow-through (e.g. in archery) -
残在
[ ざんぞん ] (vs) survival/remaining -
残基
[ ざんき ] (n) residue -
残像
[ ざんぞう ] (n) afterimage -
残品
[ ざんぴん ] (n) remaining stock -
残品整理
[ ざんぴんせいり ] clearance sale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.