Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

殻の内部

[かくのないぶ]

the inside of a shell

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 殻斗

    [ かくと ] (n) cupula
  • 殻竿

    [ からざお ] (n) flail
  • 殻頂

    [ かくちょう ] apex of a shell/umbo
  • 殿

    [ しんがり ] (n) rear/rear unit guard
  • 殿中

    [ でんちゅう ] (n) in the palace
  • 殿上

    [ てんじょう ] (n) the court/palace circles/palace floor
  • 殿上の間

    [ てんじょうのま ] palace floor
  • 殿上人

    [ てんじょうびと ] (n) courtier/court official
  • 殿下

    [ でんか ] (n) Your Highness/His (Her) Highness/(P)
  • 殿堂

    [ でんどう ] (n) palace/palatial building
  • 殿宇

    [ でんう ] (n) shrine building
  • 殿御

    [ とのご ] (n) gentlemen
  • 殿原

    [ とのばら ] (n) the nobility/(polite for) man
  • 殿様

    [ とのさま ] (n) feudal lord
  • 殿様仕事

    [ とのさましごと ] dilettante work/amateur word (in art)
  • 殿様芸

    [ とのさまげい ] (n) dilettantism/amateurism (in art)
  • 殿様育ち

    [ とのさまそだち ] brought up in luxury
  • 殿様蛙

    [ とのさまがえる ] (n) bullfrog/edible frog
  • 殿様風

    [ とのさまふう ] lordly air
  • 殿方

    [ とのがた ] (n) gentlemen/men
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top