- Từ điển Nhật - Anh
求婚広告
Xem thêm các từ khác
-
求婚者
[ きゅうこんしゃ ] suitor -
求心
[ きゅうしん ] (n) centripetal -
求心力
[ きゅうしんりょく ] (n) centripetal force -
求刑
[ きゅうけい ] (n,vs) prosecution -
求償
[ きゅうしょう ] (n) claim for damages -
求法者
[ ぐほうしゃ ] (Buddhist) inquirer -
求愛
[ きゅうあい ] (n,vs) courting -
求愛誇示
[ きゅうあいこじ ] courtship display -
求積
[ きゅうせき ] (n) mensuration -
求縁
[ きゅうえん ] (n) courtship -
求職
[ きゅうしょく ] (n) job hunting/seeking employment/(P) -
求職係
[ きゅうしょくがかり ] applicant interviewer -
求職広告
[ きゅうしょくこうこく ] situation-wanted advertisement -
求職申し込み
[ きゅうしょくもうしこみ ] (n) job application -
求職者
[ きゅうしょくしゃ ] job applicant -
求道
[ きゅうどう ] (n) seeking for truth -
求道者
[ きゅうどうしゃ ] (n) investigator/one who seeks the way -
汀渚
[ ていしょ ] sand bar/waters edge -
汀線
[ ていせん ] (n) shoreline/beach line -
沁みる
[ しみる ] (v1) to penetrate/to soak in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.