Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

治癒

[ちゆ]

(n) healing/cure/recovery/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 治療

    [ ちりょう ] (n) medical treatment/(P)
  • 治療代

    [ ちりょうだい ] medical fees
  • 治療効果

    [ ちりょうこうか ] (n) (medicine with) a curative effect/(having) therapeutic value
  • 治療法

    [ ちりょうほう ] treatment/cure/remedy
  • 治療的クローニング

    [ ちりょうてきクローニング ] (n) therapeutic cloning
  • 治者

    [ ちしゃ ] (n) ruler
  • 治験

    [ ちけん ] (n) clinical trial
  • 治験薬

    [ ちけんやく ] (n) investigational new drug
  • [ ぬま ] (n,n-suf) swamp/bog/pond/lake/(P)
  • 沼地

    [ ぬまち ] (n) marsh land/(P)
  • 沼気

    [ しょうき ] (n) marsh gas/methane
  • 沼沢

    [ しょうたく ] (n) marsh/swamp/(P)
  • 沼湖

    [ しょうこ ] (n) marshes and lakes
  • 沼田

    [ ぬまた ] (n) marshy rice field or paddy/(P)
  • 沿って

    [ そって ] along/by/parallel to
  • 沿い

    [ ぞい ] (suff) along/(P)
  • 沿う

    [ そう ] (v5u) to run along/to follow/(P)
  • 沿岸

    [ えんがん ] (n) coast/shore/(P)
  • 沿岸漁業

    [ えんがんぎょぎょう ] coastal fishing
  • 沿岸警備隊

    [ えんがんけいびたい ] coast guard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top