- Từ điển Nhật - Anh
洩れる
[もれる]
(v1) to leak out/to escape/to come through/to shine through/to filter out/to be omitted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
洩らす
[ もらす ] (v5s) to let leak/to reveal -
洪大
[ こうだい ] (adj-na,n) great/immense -
洪水
[ こうずい ] (n) flood/(P) -
洪積
[ こうせき ] diluvial epoch (geol.) -
洪積世
[ こうせきせい ] (n) diluvial epoch -
洪積層
[ こうせきそう ] (n) diluvial formation (geol.)/(P) -
洵美
[ じゅんび ] exquisite/truly beautiful -
洸洸
[ こうこう ] valiant/brave/surge (of water) -
洸洋
[ こうよう ] unfathomable/great expanse of water/incoherent -
活きる
[ いきる ] (v1) to live/to exist -
活き作り
[ いきづくり ] (n) (1) slices of fresh raw fish arranged to look lifelike/(2) slicing a fish and presenting it at table in its original form -
活ける
[ いける ] (v1) to arrange (flowers) -
活け作り
[ いけづくり ] (n) slicing a fish and presenting it at table in its original form -
活け花
[ いけばな ] (n) (1) flower arrangement -
活け魚
[ いけうお ] (n) live fish -
活かす
[ いかす ] (v5s) to revive/to resuscitate/to make use of -
活を入れる
[ かつをいれる ] (exp) to apply the art of resuscitation -
活を求める
[ かつをもとめる ] (exp) to try to find a way out -
活人画
[ かつじんが ] (n) tableau vivant -
活仏
[ かつぶつ ] (n) grand Lama/living Buddha
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.