- Từ điển Nhật - Anh
流行作家
Các từ tiếp theo
-
流行児
[ りゅうこうじ ] (n) popular person -
流行歌
[ りゅうこうか ] (n) popular song/hit song/(P) -
流行性感冒
[ りゅうこうせいかんぼう ] (n) influenza/flu -
流行性肝炎
[ りゅうこうせいかんえん ] (n) epidemic hepatitis -
流行性脳炎
[ りゅうこうせいのうえん ] (n) epidemic encephalitis -
流行性耳下腺炎
[ りゅうこうせいじかせんえん ] (n) mumps -
流行病
[ りゅうこうびょう ] (n) epidemic -
流行目
[ はやりめ ] (n) conjunctivitis -
流行言葉
[ はやりことば ] buzzword -
流行色
[ りゅうこうしょく ] (n) fashionable color
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.547 lượt xemAir Travel
292 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemFarming and Ranching
223 lượt xemAt the Beach I
1.842 lượt xemMammals I
454 lượt xemThe Utility Room
228 lượt xemBirds
370 lượt xemSimple Animals
173 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt