Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

浮游

[ふゆう]

(n,vs) wafting/floating

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 浮漂

    [ ふひょう ] (n) floating
  • 浮生

    [ ふせい ] (n) transient life
  • 浮華

    [ ふか ] (adj-na,n) empty show/frivolity/levity
  • 浮袋

    [ うきぶくろ ] (n) swimming belt/swimming float/bladder/life buoy
  • 浮言

    [ ふげん ] (n) groundless rumor
  • 浮説

    [ ふせつ ] (n) groundless rumor
  • 浮薄

    [ ふはく ] (adj-na,n) frivolous/fickle/insincere/caprice/cold-heartedness
  • 浮腫

    [ ふしゅ ] (n) swelling/edema
  • 浮腫む

    [ むくむ ] (v5m) to swell/to become swollen
  • 浮遊

    [ ふゆう ] (n,vs) floating/wandering/suspension
  • 浮遊生物

    [ ふゆうせいぶつ ] (n) plankton
  • 浮遊物

    [ ふゆうぶつ ] suspended particles/floating matter
  • [ よく ] (n-suf) bath
  • 浴びせる

    [ あびせる ] (v1) to pour on/(P)
  • 浴びる

    [ あびる ] (v1) to bathe/to bask in the sun/to shower/(P)
  • 浴場

    [ よくじょう ] (n) bath (tub, bath-house)
  • 浴客

    [ よっきゃく ] (n) bather/(hot springs resort) guest
  • 浴室

    [ よくしつ ] (n) bathroom/bath/(P)
  • 浴後

    [ よくご ] (n-t) after bathing
  • 浴槽

    [ よくそう ] (n) bathtub/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top